| avertir; rappeler à l'ordre; admonester |
| | Cảnh cáo những há»c sinh vô kỉ luáºt |
| rappeler à l'ordre les élèves indisciplinés |
| | Ông thẩm phán chỉ cảnh cáo kẻ bị can |
| le juge s'est contenté d'admonester le prévenu |
| | lá»i cảnh cáo |
| | admonestation; avertissement |